Gỗ công nghiệp là gì? Cách phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp

go cong nghiep la gi 15

Gỗ công nghiệp hiện đang là vật liệu phổ biến trong thiết kế nội thất chung cư. Với tính đồng nhất, khả năng chống cong vênh, và sự thân thiện với môi trường, gỗ công nghiệp ngày càng được ưa chuộng. Ngoài ra, vật liệu này còn mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho các phong cách thiết kế, từ hiện đại đến cổ điển. Vậy gỗ công nghiệp là gì? Hãy cùng Maxhome khám phá chi tiết về loại vật liệu này và những ưu điểm nổi bật của nó nhé!

Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp là loại gỗ được sản xuất từ những mảnh vụn của các loại gỗ tự nhiên và tận dụng phế phẩm gỗ trong quá trình sản xuất. Các mảnh vụn này được liên kết với nhau bằng chất kết dính Formaldehyde, sau đó ép chặt để tạo thành các tấm gỗ công nghiệp có độ bền cao.

Hiện nay, gỗ công nghiệp ngày càng được ưa chuộng vì không chỉ có giá thành hợp lý mà còn góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên gỗ tự nhiên. Điều này giúp giảm thiểu sự khai thác quá mức và bảo vệ môi trường.

go cong nghiep la gi phan loai

Những ưu điểm và nhược điểm của gỗ công nghiệp

Ưu điểm:

  • Dễ dàng thi công, tạo ra nhiều kiểu dáng và thiết kế đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.
  • Khả năng chống cong vênh, mối mọt cao, không bị co ngót, giúp duy trì hình dạng và độ bền theo thời gian.
  • Bề mặt gỗ công nghiệp có độ phẳng cao, vượt trội hơn nhiều so với gỗ tự nhiên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sơn, phủ lớp hoàn thiện.
  • Giá thành hợp lý hơn so với gỗ tự nhiên, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Mẫu mã phong phú nhờ tính dễ thi công, đáp ứng được các yêu cầu thiết kế hiện đại.
  • Góp phần bảo vệ rừng: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng diễn ra phức tạp, việc sử dụng gỗ công nghiệp thay thế cho gỗ tự nhiên là một biện pháp hiệu quả để giảm áp lực khai thác rừng.

go cong nghiep la gi

Nhược điểm:

  • Độ bền của gỗ công nghiệp thấp hơn so với gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, nếu chọn mua sản phẩm từ các thương hiệu nội thất uy tín, có thể sử dụng đến 10 năm hoặc lâu hơn.
  • Khả năng chịu lực và chống nước kém hơn gỗ tự nhiên, hạn chế trong một số ứng dụng cần sự bền vững cao.
  • Không thể chạm khắc các chi tiết hoa văn tinh xảo như gỗ tự nhiên, điều này khiến gỗ công nghiệp khó đáp ứng được những thiết kế yêu cầu tính thẩm mỹ cao trong việc chạm trổ.

Các loại gỗ công nghiệp thông dụng

LOẠI GỖ CÔNG NGHIỆP KHÁI NIỆM ĐẶC ĐIỂM
Gỗ công nghiệp PB Được gọi là gỗ ván dăm, là loại vật liệu được sản xuất từ bột gỗ dăm và chất kết dính, sau đó ép chặt để tạo thành các tấm ván. Giá thành của gỗ ván dăm khá hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng và thường được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất, như tủ, kệ, và bàn ghế.
Gỗ công nghiệp MDF Gỗ công nghiệp MDF là loại gỗ có cấu tạo tương tự gỗ PB nhưng với kích thước hạt gỗ nhỏ hơn, bột gỗ mịn hơn, tạo nên bề mặt nhẵn và đồng nhất. Có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng và được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất
Gỗ công nghiệp MFC Là loại gỗ được phủ một lớp Melamine trên bề mặt, giúp tăng độ cứng, độ mịn và giảm trầy xước. MFC có hai loại chính, dựa trên cấu tạo lõi: lõi PB (ván dăm) và lõi MDF (ván sợi mật độ trung bình).  Mang tính thẩm mỹ nhưng giá thành cao hơn MDF
Gỗ công nghiệp HDF Là loại gỗ công nghiệp có chất lượng cao nhất trong số các loại gỗ công nghiệp. HDF được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên mịn, được ép dưới áp lực và nhiệt độ cao, tạo ra một tấm gỗ có mật độ sợi gỗ dày đặc, mang lại độ cứng và độ bền vượt trội. Giá thành của gỗ HDF thường cao hơn so với các loại gỗ công nghiệp khác
Gỗ công nghiệp Plywood Là loại gỗ công nghiệp được tạo ra từ nhiều lớp ván mỏng (gọi là các lớp veneer) được ép chặt với nhau bằng keo dưới áp lực cao. Thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như làm sàn nhà, vách ngăn, tủ, bàn ghế, và cả trong các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao.

Các loại lớp phủ bề mặt gỗ công nghiệp

Để gỗ công nghiệp đạt được vẻ đẹp và độ bền, người ta thường phủ lên cốt gỗ một lớp bề mặt phù hợp hoặc sơn bảo vệ. Hiện nay, có 4 loại bề mặt phổ biến và được ưa chuộng:

Phủ Melamine

Bề mặt Melamine là một lớp giấy trang trí (Decorative Paper) được phủ keo Melamine, có độ dày rất mỏng, chỉ khoảng 0.4 – 1 rem. Lớp Melamine này được phủ lên cốt gỗ như ván dăm, MFC, hoặc MDF bằng máy ép nhiệt. Sau khi hoàn thiện, các tấm gỗ Melamine thường có kích thước 1220 x 2440mm, với độ dày phổ biến là 18mm và 25mm.

go cong nghiep Laminate

Melamine có khả năng chống trầy xước và chịu nước tốt, giúp bảo vệ bề mặt gỗ và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Ngoài ra, lớp phủ Melamine còn đa dạng về màu sắc và họa tiết, giúp các nhà thiết kế và khách hàng dễ dàng lựa chọn phong cách phù hợp cho nội thất của mình.

Phủ Laminate

Laminate là bề mặt nhựa tổng hợp, có độ dày lớn hơn nhiều so với Melamine. Thông thường, độ dày của Laminate dao động từ 0.7 – 0.8mm, do đó có thể dễ dàng phân biệt Laminate và Melamine qua độ dày.

Bề mặt Laminate chủ yếu được phủ lên các cốt gỗ như ván dán (Okal) và ván mịn (MDF). Ngoài ra, Laminate cũng có thể được dán lên gỗ uốn cong, tạo nên các sản phẩm nội thất có hình dáng đẹp mắt và độc đáo hơn.

go cong nghiep phu Laminate

Laminate có độ bền cao, khả năng chống trầy xước, chống thấm nước và chịu nhiệt tốt, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất như bàn, tủ, kệ, và mặt bếp. Đặc biệt, Laminate có đa dạng màu sắc và hoa văn, từ các màu sắc trơn đến các vân gỗ tự nhiên, giúp tạo ra những thiết kế nội thất phong phú và hiện đại.

Bề mặt Acrylic

Acrylic là một loại vật liệu nhựa tổng hợp được tinh chế từ dầu mỏ, tạo nên bề mặt sáng bóng và phẳng mịn với tính thẩm mỹ cao. Bề mặt bóng gương hoàn hảo của Acrylic giúp cho không gian nội thất trở nên hiện đại, rộng rãi và sang trọng hơn.

Acrylic không chỉ có vẻ ngoài đẹp mắt mà còn có độ bền cao, khả năng chống trầy xước và chịu nhiệt tốt. Nhờ vào những đặc tính này, Acrylic thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nội thất như tủ bếp, tủ quần áo, kệ tivi và các vật dụng trang trí.

be mat Acrylic

Acrylic có nhiều màu sắc đa dạng, từ các màu đơn sắc đến các màu ánh kim, giúp các nhà thiết kế và khách hàng dễ dàng lựa chọn theo sở thích và phong cách riêng của mình. Đặc biệt, bề mặt Acrylic dễ dàng vệ sinh và bảo quản, giúp duy trì độ bóng và mới lâu dài.

Bề mặt Veneer

Veneer là một chất liệu được làm từ gỗ tự nhiên sau quá trình khai thác. Gỗ được cắt (bóc ly tâm) thành những lát mỏng có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm. Kích thước của các lát veneer phụ thuộc vào loại gỗ, nhưng thường có chiều rộng trung bình khoảng 180mm và chiều dài khoảng 240mm. Sau khi được cắt, veneer được phơi khô và sấy khô để đạt độ ổn định và sẵn sàng sử dụng.

be mat Veneer

Veneer giữ được vẻ đẹp tự nhiên của gỗ, mang lại sự sang trọng và ấm cúng cho không gian nội thất. Bề mặt veneer thường được dán lên cốt gỗ công nghiệp như MDF, HDF hoặc ván dăm để tạo ra các sản phẩm nội thất có vẻ ngoài giống như gỗ tự nhiên nhưng với chi phí thấp hơn.

Veneer có thể được nhuộm màu, sơn phủ hoặc đánh bóng để tạo ra nhiều hiệu ứng khác nhau, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế từ cổ điển đến hiện đại. Nhờ vào tính linh hoạt và vẻ đẹp tự nhiên, veneer được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm nội thất như tủ, bàn, cửa, và ván sàn.

Sử dụng gỗ công nghiệp có an toàn cho sức khỏe không?

Mặc dù gỗ công nghiệp có nhiều ưu điểm nổi bật, nhưng cũng tồn tại những nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Do được làm từ ván vụn, gỗ công nghiệp cần sử dụng chất kết dính, trong đó có thành phần Formaldehyde, để kết nối các mẫu ván lại với nhau. Nếu sử dụng quá lượng, Formaldehyde có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe.

Formaldehyde là một chất khí ở nhiệt độ phòng và dễ tan trong nước. Nếu nồng độ trong không khí vượt quá 0,1 mg/kg, người hít phải sẽ bị kích thích mắt và màng nhầy, gây chảy nước mắt, đau đầu, cảm giác nóng trong cổ họng và khó thở. Tuy nhiên, khi nồng độ Formaldehyde được kiểm soát tốt, nó sẽ không gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.

go cong nghiep la gi 50

Để đảm bảo an toàn, tiêu chuẩn CARB-P2 đã được ra đời. Tiêu chuẩn này đặt ra giới hạn an toàn về mức độ phát thải Formaldehyde trong sản phẩm gỗ công nghiệp, giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Các nhà sản xuất uy tín thường tuân thủ tiêu chuẩn này, đảm bảo sản phẩm của họ an toàn cho người sử dụng.

Tiêu chuẩn đánh giá gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp rất đa dạng, và trong lĩnh vực nội thất, các loại gỗ phổ biến nhất bao gồm gỗ dăm, gỗ MDF, gỗ HDF, và gỗ dán (Plywood). Ván thành phẩm sử dụng trong sản xuất nội thất thường bao gồm hai thành phần chính: cốt ván và bề mặt. Để đánh giá chất lượng gỗ công nghiệp, người ta dựa trên nhiều tiêu chí quan trọng về độ bền, độ an toàn và tính thẩm mỹ.

Tiêu chuẩn về độ an toàn (nồng độ phát thải formaldehyde)

Khi sử dụng nội thất làm từ gỗ công nghiệp, người dùng có thể gặp phải tình trạng cay mắt, khó thở, do tác động của hợp chất hữu cơ formaldehyde phát thải từ gỗ. Formaldehyde là một hóa chất độc hại, và nếu tiếp xúc lâu dài với nồng độ cao, nó có thể gây ra các bệnh về da, mắt, hệ hô hấp, thậm chí là ung thư. Do đó, một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng gỗ công nghiệp là mức độ an toàn, đo bằng nồng độ phát thải formaldehyde.

Khả năng kháng ẩm

Việt Nam có khí hậu nhiệt đới với lượng mưa lớn và độ ẩm không khí cao, đặc biệt là trong mùa mưa bão kéo dài. Do đó, khả năng kháng ẩm là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn gỗ công nghiệp. Gỗ có khả năng hút ẩm kém sẽ dễ bị trương nở, phồng rộp, và cong vênh trong môi trường ẩm. Những tấm ván có độ trương nở thấp sẽ hạn chế tối đa tình trạng này, giúp nội thất bền bỉ hơn, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao.

go cong nghiep la gi 2
Các tiêu chí đánh giá chất lượng cốt gỗ công nghiệp

Độ bám vít

Độ bám vít của gỗ công nghiệp phản ánh khả năng chịu lực và độ liên kết của vật liệu. Trong nội thất, nếu các cánh cửa bị võng xệ sau một thời gian ngắn sử dụng, hoặc vít không còn bám chắc sau vài lần tháo lắp, thì đó là dấu hiệu của vật liệu có độ bám vít kém. Độ liên kết nội của tấm ván quyết định tính chất này.

Sức bền của vật liệu (độ bền uốn, độ bền kéo)

Độ bền uốn và độ bền kéo là hai tiêu chí quan trọng để đánh giá sức bền của gỗ công nghiệp. Độ bền uốn được xác định bằng cách đo lường khả năng chống biến dạng của tấm ván khi chịu tải trọng, trong khi độ bền kéo phản ánh khả năng chịu lực kéo đứt của vật liệu.

Tỷ trọng ván (mật độ)

Tỷ trọng ván, hay mật độ, là khối lượng của vật liệu trong một đơn vị thể tích. Độ bền của tấm ván sẽ tỷ lệ thuận với mật độ của nó: mật độ càng cao, sức bền của vật liệu càng tốt. Trong các loại gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay, ván dăm có tỷ trọng trung bình thấp hơn so với MDF và HDF. Vì vậy, gỗ MDF và HDF thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn.

Ngoài ra, khách hàng có thể dễ dàng liên hệ với các kênh thông tin của Maxhome để tìm hiểu thêm về vật liệu xây dựng chính hãng:

  • Website chính thức: https://sieuthimaxhome.com
  • Một số video giới thiệu vật liệu xây dựng và showroom Maxhome:

maxhome xay nha tron goi uy tin

go cong nghiep la gi 2
Maxhome cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao

Maxhome cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn, và đi kèm với dịch vụ hỗ trợ tận tình. Chúng tôi sẵn sàng tư vấn để bạn lựa chọn được những vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình, từ đó tạo nên không gian sống bền vững và thẩm mỹ.

Dưới đây là thông tin giải đáp về gỗ công nghiệp là gì và một số loại gỗ công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất trong thiết kế nội thất hiện nay. Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về gỗ công nghiệp và các loại gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay, từ đó có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp cho nhu cầu nội thất của mình.

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *