Mật độ xây dựng là gì? Cách tính mật độ xây dựng chính xác

mat do xay dung la gi

Mật độ xây dựng là tỷ lệ giữa diện tích sàn xây dựng (bao gồm cả tầng hầm, tầng lửng) so với diện tích khu đất quy hoạch, là một thông số quan trọng trong quy hoạch và thiết kế đô thị, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không gian sống và hiệu quả sử dụng đất. Hãy đọc bài viết sau của Maxhome để tìm hiểu chi tiết hơn về các quy định và cách tính xây dựng nhé!

Mật độ xây dựng là gì? 

Mật độ xây dựng (Building density) là tỷ lệ phần trăm giữa diện tích sàn xây dựng của các công trình trên một khu đất so với tổng diện tích của khu đất đó. Đây là một khái niệm quan trọng trong quy hoạch đô thị và xây dựng, đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng môi trường sống bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Quản lý quy hoạch đô thị:

  • Phân bổ hợp lý: Giúp phân chia diện tích đất cho các khu vực chức năng như nhà ở, công trình công cộng, cây xanh, và mặt nước, tạo nên một đô thị cân bằng và phát triển bền vững.
  • Hạn chế quá tải dân số: Phân bố mật độ xây dựng hợp lý giúp tránh tình trạng quá tải dân số, đảm bảo đủ không gian cho sinh hoạt, vui chơi giải trí, và các dịch vụ thiết yếu.
  • Kiểm soát phát triển đô thị: Giúp ngăn chặn sự phát triển tràn lan, bảo vệ trật tự đô thị và tránh lãng phí tài nguyên.

Kiểm soát tác động môi trường:

  • Tăng cường diện tích xanh: Mật độ xây dựng thấp cho phép mở rộng diện tích cây xanh và mặt nước, giúp thanh lọc không khí, giảm ô nhiễm và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Tối ưu hóa năng lượng: Giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng cho các công trình, giảm khí thải nhà kính và bảo vệ môi trường.
  • Tạo đô thị hài hòa: Góp phần tạo ra các khu đô thị đẹp mắt, hài hòa với thiên nhiên.

Tăng cường hiệu quả kinh tế:

  • Tận dụng quỹ đất: Giúp khai thác hiệu quả quỹ đất, đặc biệt ở các khu vực đô thị đông dân cư, giảm chi phí xây dựng và nâng cao giá trị sử dụng đất.
  • Phát triển đô thị: Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển các khu đô thị mới, thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.
  • Tăng thu ngân sách: Thu phí sử dụng đất, thuế xây dựng và các khoản phí liên quan đến mật độ xây dựng góp phần tăng thu nhập cho ngân sách nhà nước.

Nâng cao chất lượng cuộc sống:

  • Cung cấp tiện nghi: Đảm bảo cung cấp đầy đủ các tiện nghi sinh hoạt thiết yếu như trường học, bệnh viện, và khu vui chơi giải trí, nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Giao lưu và cộng đồng: Phù hợp tạo điều kiện cho sự giao lưu, tương tác và hình thành cộng đồng dân cư gắn kết, thân thiện.
  • Phát triển văn hóa – xã hội: Hỗ trợ phát triển các hoạt động văn hóa – xã hội, nâng cao đời sống tinh thần của người dân.
cach tinh mat do xay dung nha pho theo quy dinh moi nhat 0
Mật độ xây dựng là gì?

Phân loại mật độ xây dựng

Mật độ xây dựng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, nhằm đánh giá mức độ tập trung của công trình xây dựng trên một đơn vị diện tích đất. Việc phân loại này có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý quy hoạch đô thị, kiểm soát tác động môi trường và đảm bảo phát triển bền vững.

  1. Mật độ xây dựng đơn thuần: Đây là tỷ lệ phần trăm giữa tổng diện tích sàn của các công trình kiến trúc chính trên một khu đất so với diện tích khu đất đó. Mật độ này không bao gồm diện tích đất dành cho các công trình ngoài trời như tiểu cảnh trang trí, bãi đỗ xe, bể bơi, sân thể thao, nhà bảo vệ, lối lên xuống, hệ thống thông gió tầng hầm có mái che, và các công trình phụ trợ khác.
  2. Mật độ xây dựng gộp: Mật độ này được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa tổng diện tích sàn xây dựng của tất cả các công trình trên một khu đất, bao gồm cả công trình chính và các công trình ngoài trời như tiểu cảnh trang trí, bể bơi, bãi đỗ xe, sân thể thao, nhà bảo vệ, lối lên xuống, hệ thống thông gió tầng hầm có mái che và các công trình phụ trợ khác.

Ngoài ra, nó còn được phân loại theo đặc điểm công trình, khu vực và vị trí xây dựng cụ thể:

  • Mật Độ Xây Dựng Nhà Phố: Thường có mật độ cao do diện tích đất nhỏ và yêu cầu tận dụng tối đa không gian.
  • Mật Độ Xây Dựng Chung Cư: Thường có mật độ trung bình đến cao, với diện tích xây dựng lớn nhưng cũng cần không gian cho tiện ích cộng đồng.
  • Mật Độ Xây Dựng Biệt Thự: Mật độ thấp hơn do biệt thự thường được xây trên diện tích đất rộng, dành nhiều không gian cho sân vườn và các tiện ích ngoài trời.
  • Mật Độ Xây Dựng Nhà Ở Tách Biệt: Loại nhà này thường có mật độ xây dựng thấp, phù hợp với các khu vực ngoại ô hoặc nông thôn, nơi diện tích đất lớn và ít yêu cầu sử dụng đất tối đa.
mat do xay dung
Phân loại mật độ xây dựng

Cách tính mật độ xây dựng chính xác

Mật độ xây dựng (%) = Diện tích chiếm đất của công trình (m2) x 100 / Tổng diện tích toàn khu đất (m2)

Trong đó:

  • Tổng diện tích sàn xây dựng: Bao gồm diện tích của tất cả các sàn của các công trình trên khu đất, kể cả tầng hầm và tầng lửng.
  • Tổng diện tích khu đất: Là diện tích của toàn bộ khu đất quy hoạch.
cach tinh mat do xay dung
Cách tính mật độ xây dựng chính xác

Ví dụ về cách tính mật độ xây dựng:

Giả sử bạn sở hữu một lô đất có diện tích 1000 m² và dự định xây dựng một căn nhà trên đó. Diện tích sàn xây dựng của căn nhà là 300m², trong khi diện tích sân vườn là 200m². Dựa vào công thức tính mật độ xây dựng, bạn có thể tính toán như sau:

Mật độ xây dựng (%) = (Diện tích sàn xây dựng + Diện tích sân vườn) / Diện tích lô đất × 100%
Mật độ xây dựng (%) = (300 m² + 200 m²) / 1.000 m² × 100%
Mật độ xây dựng (%) = 50%

Trong ví dụ này, mật độ xây dựng là 50%. Điều này có nghĩa là 50% diện tích lô đất được sử dụng cho công trình xây dựng và sân vườn, phần còn lại có thể được dùng cho các công trình phụ trợ hoặc để trống nhằm tạo không gian thoáng đãng.

Quy định về mật độ xây dựng của các công trình

Mật độ xây dựng đối với nhà ở nông thôn

Quy định về mật độ xây dựng nhà ở:

  • Khu đất có diện tích từ 50m² trở xuống: Tối đa là 100%.
  • Khu đất có diện tích từ 50 – 75m²: Tối đa là 90%.
  • Khu đất có diện tích từ 75 – 100m²: Mật độ xây dựng là 80%.
  • Khu đất có diện tích từ 100 – 200m²: Mật độ xây dựng là 70%.
  • Khu đất có diện tích từ 200 – 300m²: Tối đa là 60%.
  • Khu đất có diện tích từ 300 – 500m²: Là 50%.
  • Khu đất có diện tích từ 1000m² trở lên: Là 40%.

Quy định về chiều cao xây dựng tối đa:

  • Công trình cao dưới 6m: Chủ đầu tư được phép xây dựng tối đa 3 tầng.
  • Công trình cao từ 6m – dưới 12m: Chủ đầu tư được phép xây dựng tối đa 4 tầng.
  • Công trình cao từ 12m – dưới 20m: Chủ đầu tư được phép xây dựng tối đa 4 tầng.
  • Công trình cao từ 20m trở lên: Chủ đầu tư được phép xây dựng tối đa 5 tầng.

Quy định về mật độ xây nhà phố

Quy định về mật độ xây dựng nhà phố:

  • Khu đất có diện tích từ 50m² trở xuống: Tối đa là 100%.
  • Khu đất có diện tích từ 50 – 75m²: Mật độ xây dựng là 90%.
  • Khu đất có diện tích từ 75 – 100m²: Là 80%.
  • Khu đất có diện tích từ 100 – 200m²: Mật độ xây dựng là 70%.
  • Khu đất có diện tích từ 200 – 300m²: Là 60%.
  • Khu đất có diện tích từ 300 – 500m²: Mật độ là 50%.
  • Khu đất có diện tích từ 1000m² trở lên: Mật độ là 40%.

Quy định về chiều cao xây dựng

  • Công trình cao dưới 6m: Chủ đầu tư được phép xây dựng tối đa 3 tầng.
  • Công trình cao từ 6m – dưới 12m: Chủ đầu tư được phép xây dựng tối đa 4 tầng.
  • Công trình cao từ 12m – dưới 20m: Chủ đầu tư được phép xây dựng tối đa 4 tầng.
  • Công trình cao từ 20m trở lên: Chủ đầu tư được phép xây dựng tối đa 5 tầng.

Điều kiện để được cấp phép xây dựng hiện nay

Để đáp ứng đầy đủ các điều kiện xin cấp phép xây dựng từ cơ quan có thẩm quyền, chủ đầu tư cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Diện tích đất và quy hoạch: Khu đất xây dựng phải phù hợp với quy hoạch xây dựng và mục đích sử dụng đất đã được phê duyệt. Các yêu cầu về giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng và các quy định về bảo vệ môi trường cũng cần được tuân thủ nghiêm ngặt.
  • Hồ sơ thiết kế: Trước khi bắt đầu xây dựng, chủ đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ thiết kế xây dựng đầy đủ và hợp lệ. Hồ sơ thiết kế cần đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định hiện hành.
  • Trách nhiệm với thiết kế nhà ở: Đối với các ngôi nhà ở có diện tích nhỏ hơn 250m², chủ nhân có trách nhiệm tự chuẩn bị hồ sơ thiết kế xây dựng và không cần xin ý kiến của các cá nhân hoặc tổ chức khác.
  • Thiết kế tầng hầm: Các công trình cấp 1 và công trình cấp đặc biệt được phép thiết kế tầng hầm, theo quy định của quy chế quản lý quy hoạch và đồ án quy hoạch đô thị.
  • Xây dựng ở khu vực chưa có quy hoạch cụ thể: Nếu công trình được xây dựng ở khu vực ổn định nhưng chưa có quy hoạch cụ thể, phải tuân theo Quy chế quản lý quy hoạch kiến trúc đô thị hiện hành.

>>> Có Thể Bạn Quan Tâm:

Dưới đây là hướng dẫn về cách tính mật độ tối đa cho công trình của bạn. Để đảm bảo sự cân đối giữa tòa nhà và cảnh quan xung quanh khi xây dựng, việc tính toán mật độ xây dựng là rất quan trọng. Nếu bạn có nhu cầu xây dựng nhà và cần hỗ trợ trong việc tính toán mật độ xây dựng là gì? để đạt được sự hài hòa và hiệu quả trong thiết kế, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp sự tư vấn và hỗ trợ để giúp bạn thực hiện dự án của mình một cách tốt nhất.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *