Tôn là gì? Ưu nhược điểm, Ứng dụng và Phân biệt các loại tôn phổ biến

ton la gi

Khi nhắc đến vật liệu xây dựng, tôn thường là một trong những lựa chọn hàng đầu cho mái nhà. Với sự phổ biến rộng rãi trong các công trình hiện nay, tôn không chỉ được ưa chuộng bởi tính năng bền bỉ mà còn vì sự đa dạng về chủng loại và công dụng. Tuy nhiên, liệu bạn đã thực sự hiểu rõ tôn là gì, biết cách phân biệt các loại tôn trên thị trường và lựa chọn loại phù hợp nhất cho công trình của mình? Hãy cùng Maxhome khám phá những thông tin chi tiết và hữu ích trong bài viết dưới đây để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết về vật liệu này!

Tìm hiểu khái niệm tôn là gì?

Tôn, thường được gọi là Tole trong tiếng Anh, là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sản xuất từ kim loại cán mỏng và phủ một lớp kẽm bên ngoài thông qua quy trình nhúng nóng hoặc lạnh. Ngoài ra, tôn còn xuất hiện dưới nhiều hình thức khác như tấm thép mỏng, tôn mạ kẽm, tôn nhôm kẽm, tôn cán sóng và tôn lợp trần. Những loại tôn này không chỉ có độ bền cao mà còn có khả năng chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.

ton la gi 1
Tôn là gì?

Bên cạnh đó, các loại tôn như tôn lạnh màu, tôn cách nhiệt còn mang lại hiệu quả cách nhiệt, giúp điều hòa nhiệt độ bên trong các công trình xây dựng. Với sự đa dạng về chủng loại và tính năng, tôn trở thành một lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Tôn còn được sản xuất với nhiều dạng sóng khác nhau như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng và tôn giả ngói. Các dạng sóng này không chỉ tăng cường độ bền cho tôn mà còn tạo tính thẩm mỹ cho công trình.

>> Tham khảo:

Gỗ công nghiệp là gì? Cách phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp

Ưu nhược điểm của tôn

Ưu điểm

Tôn mang lại nhiều lợi ích và ưu điểm vượt trội, cụ thể như sau:

  • Nhiều công dụng: Tôn hiện nay được chia thành nhiều loại với các công dụng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng như tôn giả ngói, tôn lạnh màu, tôn nhựa lấy sáng, tôn cách nhiệt, v.v.
  • Độ thẩm mỹ cao: Tôn Hoa Sen có nhiều mẫu mã và màu sắc phong phú, giúp dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng.
  • Dễ dàng lắp đặt và thi công: Bạn có thể dễ dàng tự lắp đặt tôn cùng với các phụ kiện vít, chỉ cần tuân theo đúng trình tự và kích thước của vị trí lắp đặt.
  • Vận chuyển tiện lợi: Với khối lượng nhẹ và độ dày mỏng, tôn dễ dàng hơn trong quá trình vận chuyển so với các vật liệu xây dựng khác.
  • Độ bền cao: Tôn được làm từ thép và phủ một lớp kẽm bên ngoài, giúp tăng cường độ bền. Trong điều kiện tự nhiên bình thường, tuổi thọ của tôn có thể lên đến 30 năm.

ton-la-gi

Nhược điểm của tôn

Mặc dù tôn có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm như sau:

  • Khả năng cách âm kém: Tôn không có khả năng cách âm tốt, do đó tiếng ồn từ mưa hay các tác động bên ngoài có thể gây khó chịu cho người sử dụng.
  • Dễ bị ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt: Dù tôn có lớp phủ kẽm bảo vệ, nhưng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc chứa nhiều hóa chất, tôn vẫn có thể bị ăn mòn theo thời gian.
  • Hấp thụ nhiệt cao: Tôn có thể hấp thụ và dẫn nhiệt mạnh, dẫn đến việc tăng nhiệt độ bên trong công trình vào những ngày nắng nóng. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên oi bức nếu không sử dụng tôn cách nhiệt.
  • Giới hạn về độ dày: Tôn thường mỏng, do đó không phù hợp cho các công trình yêu cầu vật liệu dày và chắc chắn.
  • Dễ bị móp méo: Với đặc tính mỏng và nhẹ, tôn dễ bị móp méo khi va chạm mạnh hoặc chịu lực tác động trực tiếp.

Phân biệt các loại tôn phổ biến trên thị trường hiện nay

Tôn mát (tôn cách nhiệt)

Tôn mát, còn được gọi là tôn chống nóng, được thiết kế với 3 lớp nhằm mục đích giảm nhiệt. Sản phẩm này ra đời từ nhu cầu thực tiễn của người sử dụng tôn lợp mái nhà, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam có khí hậu nóng ẩm và nắng nóng chiếm phần lớn thời gian trong năm. Tôn mát là giải pháp tối ưu giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Với cấu tạo đặc biệt, tôn mát không chỉ giúp chống nóng mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ cho mái nhà.

ton la gi 2
Tôn mát, còn được gọi là tôn chống nóng, được thiết kế với 3 lớp nhằm mục đích giảm nhiệt

Tôn lạnh và tôn lạnh màu

Tôn lạnh

Tôn lạnh là loại tôn được mạ hợp kim nhôm kẽm với thành phần gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon. Lớp mạ này giúp tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm. Tôn lạnh được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội và hiệu quả kinh tế.

Tôn lạnh màu

Tôn lạnh màu là phiên bản nâng cấp của tôn lạnh, với bề mặt được phủ một lớp sơn màu. Lớp sơn này không chỉ giúp tôn tăng tính thẩm mỹ với nhiều màu sắc đa dạng mà còn tăng cường khả năng chống lại các tác động của môi trường. Tôn lạnh màu có thể được sơn đồng đều ở cả hai mặt, giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ tôn khỏi ăn mòn. Sự kết hợp giữa lớp mạ nhôm kẽm và lớp sơn phủ tạo nên sản phẩm có độ bền cao, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng hiện đại.

ton la gi 4

Tôn lợp giả ngói

Tôn lợp giả ngói, hay còn gọi là tôn sóng ngói, là một loại tôn có kích thước, kiểu dáng và màu sắc giống ngói truyền thống nhưng lại có cấu tạo và khối lượng hoàn toàn khác biệt. Loại tôn này thường được sử dụng để lợp mái cho các biệt thự, nhà phố, hoặc các mái nhà có độ dốc lớn.

Tôn lợp giả ngói giúp giảm tải trọng lên khung sườn của mái, cột và móng so với việc sử dụng ngói truyền thống. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí xây dựng mà còn tăng độ bền và an toàn cho công trình. Tôn lợp giả ngói còn có khả năng chống thấm nước và chống ăn mòn tốt, giúp bảo vệ mái nhà trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Ton lop gia ngoi
Tôn lợp giả ngói

Tôn nhựa

Tôn nhựa là loại tôn trong suốt, có tác dụng lấy sáng cho công trình. Loại tôn này có khả năng chịu nhiệt độ cao, giúp duy trì độ bền và hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt. Tôn nhựa thường được sử dụng trong các công trình cần nhiều ánh sáng tự nhiên như nhà xưởng, xí nghiệp và nhà kính. Với tính năng lấy sáng, tôn nhựa giúp tiết kiệm năng lượng chiếu sáng và tạo không gian làm việc thoáng đãng, sáng sủa hơn. Loại tôn này cũng có khả năng chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều dự án xây dựng hiện đại.

ton nhua
Tôn nhựa

Tôn mạ kẽm

Tôn mạ kẽm, còn được gọi là tôn kẽm hoặc tôn thường, là loại vật liệu được sản xuất từ tấm thép mỏng phủ một lớp kẽm. Lớp mạ này bao gồm 100% kẽm, giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường. Tôn mạ kẽm thích hợp sử dụng trong các môi trường không tiếp xúc trực tiếp với nước và muối, như mái che, tấm lợp nhà kho, và các công trình nội thất.

Tôn mạ kẽm có chi phí thấp, lớp mạ kẽm có thể bị ăn mòn theo thời gian, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có muối nên không phù hợp cho các công trình cần sử dụng lâu dài hoặc trong điều kiện khắc nghiệt. Để tăng độ bền và hiệu quả sử dụng, cần bảo trì và kiểm tra định kỳ các công trình sử dụng tôn mạ kẽm.

ton ma kem
Tôn mạ kẽm

Tôn cán sóng

Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có nhiều nhà sản xuất và cung cấp tôn cán sóng, do đó giá cả và chủng loại sản phẩm rất đa dạng với nhiều kích cỡ khác nhau. Các loại tôn cán sóng thông dụng bao gồm:

  • Tôn 5 sóng
  • Tôn 9 sóng
  • Tôn sóng tròn
  • Tôn Cliplock
  • Tôn Seamlock
  • Tôn sóng ngói
  • Tôn 7 sóng
  • Tôn 9 sóng
  • Tôn cán sóng vuông
  • Tôn cán sóng ngói
ton can song
Tôn cán sóng được sản xuất với nhiều dạng sóng khác nhau như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng

Tôn phẳng mạ kẽm và tôn phẳng mạ nhôm kẽm

Hiện nay, trên thị trường có hai loại tôn phẳng phổ biến: tôn phẳng mạ kẽm và tôn phẳng mạ nhôm kẽm. Cả hai loại tôn này đều được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho bãi, và nhà ở.

Tôn phẳng mạ kẽm

Tôn phẳng mạ kẽm, hay còn gọi là tôn kẽm, là vật liệu được làm từ tấm kim loại, chủ yếu là thép, và được phủ một lớp kẽm trong quá trình sản xuất nhúng nóng. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn và tăng cường độ bền của sản phẩm.

Tôn phẳng mạ nhôm kẽm

Tôn phẳng mạ nhôm kẽm, thường được gọi là tôn nhôm kẽm, có thành phần gồm 45% kẽm và 55% nhôm. So với tôn kẽm, bề mặt của tôn nhôm kẽm nhẵn hơn, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ hơn. Sự kết hợp giữa nhôm và kẽm giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, làm cho tôn nhôm kẽm trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng.

ton phang ma kem
Tôn phẳng mạ kẽm

Ứng dụng của tôn trong đời sống hiện nay

Tôn là vật liệu xây dựng phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Dưới đây là một số ứng dụng chính của tôn:

Xây dựng nhà ở

  • Mái nhà: Tôn được sử dụng làm vật liệu lợp mái nhờ vào khả năng chống thấm nước, cách nhiệt và độ bền cao.
  • Tường và vách ngăn: Tôn cũng có thể được sử dụng để làm tường hoặc vách ngăn trong các công trình xây dựng nhờ tính nhẹ và dễ lắp đặt.

>> Xem thêm:

Tham khảo ngay nhà cấp 4 mái tôn giá rẻ ở nông thôn | MH03006

20240504103731 nha cap 4 su dung mai ton dep sieu tiet kiem gia chi tu 650 trieu 15

Công trình công nghiệp

  • Nhà xưởng và kho bãi: Tôn thường được sử dụng để lợp mái và làm vách ngăn trong các nhà xưởng, kho bãi nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt.
  • Khu chế xuất và nhà máy: Tôn được sử dụng để xây dựng các khu vực sản xuất, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình sản xuất.

kham pha nha may maxhome binh duong 2

Nông nghiệp

  • Nhà kính: Tôn được sử dụng để làm khung nhà kính, bảo vệ cây trồng khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Chuồng trại chăn nuôi: Tôn cũng được sử dụng trong việc xây dựng chuồng trại chăn nuôi, giúp bảo vệ vật nuôi và tạo môi trường sống tốt hơn.

ton la gi 6

Giao thông và vận tải

  • Bến xe và nhà ga: Tôn được sử dụng để xây dựng các mái che tại bến xe, nhà ga, bảo vệ hành khách khỏi thời tiết.
  • Thùng xe tải: Tôn cũng được sử dụng làm thùng xe tải nhờ vào tính nhẹ và bền, giúp vận chuyển hàng hóa an toàn.

Ứng dụng khác

  • Đồ gia dụng: Một số đồ gia dụng như tủ, kệ, bàn ghế cũng được làm từ tôn nhờ vào độ bền và dễ bảo quản.
  • Công trình công cộng: Tôn được sử dụng trong việc xây dựng các công trình công cộng như nhà vệ sinh công cộng, bốt bảo vệ.

lop ton gia ngoi

Hướng dẫn cách lợp tôn đúng kỹ thuật

Bước 1: Đo lường

Để lợp mái tôn đúng cách, bước đầu tiên là đo đạc chính xác kích thước của mái nhà, xác định độ dốc, độ nghiêng, cũng như điểm cao và thấp của nơi cần lợp. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và chức năng của ngôi nhà. Sau khi đã xác định được các kích thước cũng như độ cao và độ dốc, bạn có thể tính toán khoảng cách giữa các xà gồ mái tôn sao cho phù hợp. Thông thường, mái nhà có độ dốc dưới 8%, và mái càng dốc thì khả năng thoát nước càng nhanh.

Công thức cơ bản để tính độ dốc là:

I=HLI = \frac{H}{L}

Trong đó:

  • II là độ dốc
  • HH là chiều cao của mái
  • LL là chiều dài của mái

do kich thuoc ton

Bước 2: Chuẩn bị vật tư

Dựa vào các kết quả đo đạc, bạn có thể tính toán số lượng tấm tôn cần mua cùng các phụ kiện đi kèm. Trước khi thi công lắp đặt mái tôn, bạn cần chuẩn bị các dụng cụ sau: cưa, kìm cắt, súng bắn vít, máy khoan, đinh đóng, vít, kéo, búa, và các vật dụng cần thiết khác.

Để việc lợp mái tôn diễn ra thuận lợi, bạn cần chuẩn bị khu vực thi công sạch sẽ và gọn gàng. Đảm bảo có một thùng chứa vật tư lớn hoặc một khu vực để đặt các dụng cụ cần thiết sẽ giúp quá trình lắp đặt diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn. Việc tổ chức và sắp xếp vật tư hợp lý không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo an toàn lao động.

chuan bi vat tu

Bước 3: Lắp đặt các viền xung quanh mái

Mái hắt và diềm mái là các dải tôn được sử dụng để bao quanh toàn bộ chu vi của mái nhà, giúp bảo vệ và tăng cường tính thẩm mỹ. Để cố định chúng vào mái nhà, bạn có thể sử dụng đinh đóng mái. Đặt các dải tôn này chồng lên các cạnh của máng nước (nếu có) để đảm bảo sự kín đáo và chắc chắn. Việc lắp đặt các viền này không chỉ giúp bảo vệ mái nhà khỏi tác động của thời tiết mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mưa và bụi bẩn.

ton- la-gi-5

Bước 4: Thi công lắp đặt các tấm tôn

Bắt đầu lắp đặt từ đỉnh cao nhất của mái nhà, sau đó tiến dần đến các mép mái. Giữ tấm tôn sao cho vừa vặn với kích thước đã đo đạc và đảm bảo nó nhô ra ít nhất 3/4 inch so với mép mái. Tiếp theo, sử dụng đinh vít để cố định tấm tôn, với khoảng cách giữa các đinh vít khoảng 12 inch.

Tiếp tục lắp đặt các tấm tôn khác, đảm bảo các cạnh của chúng gối lên nhau ít nhất 1 inch, hoặc theo yêu cầu của thiết kế. Nếu cần sử dụng vật liệu bịt kín, hãy bắn keo silicone trước khi đặt tấm tôn xuống và chắc chắn cố định các cạnh của tấm dưới cùng.

Điều này sẽ giúp keo silicone siết chặt các cạnh, làm cho tấm tôn được cố định chắc chắn và chặt chẽ hơn. Việc lắp đặt đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng độ bền và khả năng chống thấm của mái nhà.

thi cong lap dat tam ton

Bước 5: Hoàn thành và nghiệm thu

Kiểm tra lại toàn bộ các viền xung quanh và các tấm tôn để đảm bảo chúng đã được cố định chắc chắn, tránh những sai sót có thể xảy ra. Dọn dẹp các mảnh vụn và đinh vít sau khi đã hoàn thành công trình. Đảm bảo rằng không có vật liệu thừa hoặc dụng cụ còn sót lại trên mái nhà, để đảm bảo an toàn và duy trì tính thẩm mỹ cho công trình. Cuối cùng, tiến hành nghiệm thu để xác nhận rằng mái tôn đã được lắp đặt đúng kỹ thuật và đạt yêu cầu về chất lượng.

hoan thanh nghiem thu

Một số lưu ý khi lắp đặt mái tôn

  • Trong quá trình vận chuyển và bốc dỡ, hãy cẩn thận để tránh làm trượt tấm tôn, vì điều này có thể gây hỏng tấm tôn hoặc làm bong tróc lớp sơn.
  • Khi mài hoặc cắt tấm tôn, tránh để phôi sắt cháy bắn lên bề mặt tấm tôn. Điều này có thể làm cháy lớp sơn, dẫn đến hiện tượng gỉ sét và hư hại tôn.
  • Tuyệt đối không sử dụng các dung dịch tẩy rửa mạnh, các chất tẩy ăn mòn, hoặc các dung dịch như xăng, dầu, dầu hỏa trên bề mặt tấm tôn, vì chúng có thể gây hư hại nghiêm trọng.
  • Nếu không lợp ngay, hãy bảo quản và cất giữ tấm tôn ở nơi khô ráo, tránh xa nền nhà để ngăn ngừa ẩm mốc và hư hại.

Lời kết

Bài viết trên Maxhome đã cung cấp toàn bộ thông tin cho những thắc mắc tôn là gì, phân biệt các loại tôn phổ biến cũng như cách ứng dụng chúng vào đời sống. Hi vọng sẽ hữu ích dành cho bạn và qua đó bạn đã có thể lựa chọn được loại tôn phù hợp cho công trình của mình giúp nâng cao chất lượng không gian sống. Nếu bạn đang tìm một đơn vị thi công trọn gói nhà mái tôn uy tín với giá hợp lý liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 092.427.5555 – 092.448.3333 nhé!

5/5 - (3 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *